1 | TN.%0359 | Thục Anh | 1000 sự kiện tuyệt vời/ Thục Anh. T.2 | Nxb. Trẻ | 2005 |
2 | TN.00001 | Nguyễn Thắng Vu | Ngành Du Lịch/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b), TS. Đinh Trung Kiên, Th.S. Nguyễn Quang Vinh... | Kim Đồng | 2007 |
3 | TN.00002 | Nguyễn Thắng Vu | Ngành Du Lịch/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b), TS. Đinh Trung Kiên, Th.S. Nguyễn Quang Vinh... | Kim Đồng | 2007 |
4 | TN.00069 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
5 | TN.00070 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
6 | TN.00071 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
7 | TN.00072 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
8 | TN.00195 | | Tại sao: T.4 những kỳ quan trong bầu khí quyển | Văn hoá thông tin | 2009 |
9 | TN.00198 | | Tại sao: T.1 Những bí ẩn trong cuộc sống | Văn hoá thông tin | 2009 |
10 | TN.00203 | Nguyễn Thắng Vu | Nghề Bộ đội/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Thị Hoài Thu.. | Kim Đồng | 2008 |
11 | TN.00204 | Nguyễn Thắng Vu | Nghề Bộ đội/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Thị Hoài Thu.. | Kim Đồng | 2008 |
12 | TN.00205 | Nguyễn Thắng Vu | Nghề Bộ đội/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Thị Hoài Thu.. | Kim Đồng | 2008 |
13 | TN.00206 | Nguyễn Thắng Vu | Nghề Bộ đội/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Thị Hoài Thu.. | Kim Đồng | 2008 |
14 | TN.00207 | Nguyễn Thắng Vu | Nghề Y/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b) | Kim Đồng | 2006 |
15 | TN.00208 | | Nghề Sư phạm/ Nguyễn Thắng Vu(b.s), Đỗ Kim Hồi, Phạm Quang Vinh, Võ Hằng Nga | Kim Đồng | 2006 |
16 | TN.00209 | Nguyễn Thắng Vu | Nghề Dược/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b) | Kim Đồng | 2007 |
17 | TN.00210 | Nguyễn Thắng Vu | Nghề Dược/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b) | Kim Đồng | 2007 |
18 | TN.00211 | Nguyễn Minh Hoàng | 700 thí nghiệm vui con lắc của Foucault | Nxb. Trẻ | 2003 |
19 | TN.00212 | Hồ Cúc | 700 thí nghiệm vui: Đá cũng mòn/ Hồ Cúc (biên soạn) | Nxb.Trẻ | 2005 |
20 | TN.00213 | Hồ Cúc | 700 thí nghiệm vui: Đá cũng mòn/ Hồ Cúc (biên soạn) | Nxb.Trẻ | 2005 |
21 | TN.00214 | Hồ Cúc | 700 thí nghiệm vui: con lắc của Foucault/ Hồ Cúc (biên soạn) | Nxb.Trẻ | 2005 |
22 | TN.00215 | Hồ Cúc | 700 thí nghiệm vui: Cái ly bồng bềnh/ Hồ Cúc (biên soạn) | Nxb.Trẻ | 2005 |
23 | TN.00216 | Trình Bảo Xước | Hãy trả lời em tại sao?/ Trình Bảo Xước, Trương Trọng Đức ; Nguyễn Kim Lân dịch. T.1 | Nxb. Trẻ | 2004 |
24 | TN.00217 | Trình Bảo Xước | Hãy trả lời em tại sao?/ Trình Bảo Xước, Trương Trọng Đức ; Nguyễn Kim Lân dịch. T.2 | Nxb. Trẻ | 2005 |
25 | TN.00218 | Trình Bảo Xước | Hãy trả lời em tại sao?/ Trình Bảo Xước, Trương Trọng Đức ; Nguyễn Kim Lân dịch. T.3 | Nxb. Trẻ | 2004 |
26 | TN.00219 | Trình Bảo Xước | Hãy trả lời em tại sao?/ Trình Bảo Xước, Trương Trọng Đức ; Nguyễn Kim Lân dịch. T.5 | Nxb. Trẻ | 2004 |
27 | TN.00220 | Trình Bảo Xước | Hãy trả lời em tại sao?/ Trình Bảo Xước, Trương Trọng Đức ; Nguyễn Kim Lân dịch. T.6 | Nxb. Trẻ | 2004 |
28 | TN.00221 | Trình Bảo Xước | Hãy trả lời em tại sao?/ Trình Bảo Xước, Trương Trọng Đức ; Nguyễn Kim Lân dịch. T.7 | Nxb. Trẻ | 2004 |
29 | TN.00222 | Trình Bảo Xước | Hãy trả lời em tại sao?/ Trình Bảo Xước, Trương Trọng Đức ; Nguyễn Kim Lân dịch. T.9 | Nxb. Trẻ | 2004 |
30 | TN.00223 | Nguyễn Hạnh | Big Bang những trò chơi sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.4 | Trẻ | 2003 |
31 | TN.00224 | Nguyễn Hạnh | Big Bang những trò chơi sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh. T.7 | Trẻ | 2003 |
32 | TN.00226 | Nguyễn Hạnh | Big Bang những trò chơi sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu. T.10 | Trẻ | 2003 |
33 | TN.00227 | Nguyễn Hạnh | Big Bang những trò chơi sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu. T.11 | Trẻ | 2003 |
34 | TN.00228 | Nguyễn Hạnh | Big Bang những trò chơi sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu. T.12 | Trẻ | 2003 |
35 | TN.00229 | Nguyễn Hạnh | Big Bang những trò chơi sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.13 | Trẻ | 2003 |
36 | TN.00230 | Nguyễn Hạnh | Big Bang những trò chơi sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu. T.14 | Trẻ | 2003 |
37 | TN.00231 | Nguyễn Hạnh | Big Bang những trò chơi sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.15 | Trẻ | 2003 |
38 | TN.00232 | Nguyễn Hạnh | Big Bang những trò chơi sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.16 | Trẻ | 2004 |
39 | TN.00233 | SONG MAI | Truyện kể về các doanh nhân thế giới: Nhà vật lý Anh -Xtanh/ Lê Nghĩa | Nxb. Văn hóa thông tin | 2005 |
40 | TN.00234 | SONG MAI | Truyện kể về các doanh nhân thế giới: Nhà toán học Leeona-Ơ-Lê/ Nguyên Long | Nxb. Văn hóa thông tin | 2005 |
41 | TN.00236 | SONG MAI | Truyện kể về các doanh nhân thế giới: Nhà vật lý Anh -Xtanh/ Lê Nghĩa | Nxb. Văn hóa thông tin | 2005 |
42 | TN.00237 | SONG MAI | Truyện kể về các doanh nhân thế giới: Nhà toán học Ê-Đi-Xơn/ Hoàng Đậu | Nxb. Văn hóa thông tin | 2005 |
43 | TN.00238 | SONG MAI | Truyện kể về các doanh nhân thế giới: Nhà toán học Ê-Đi-Xơn/ Hoàng Đậu | Nxb. Văn hóa thông tin | 2005 |
44 | TN.00239 | | câu chuyện hay nhất về loài vật/ Vân Thúy - Ngọc Khánh dịch | Thế Giới | 2005 |
45 | TN.00240 | | câu chuyện hay nhất về con người/ Nguyễn Văn Quảng dịch | Thế Giới | 2005 |
46 | TN.00241 | | câu chuyện hay nhất về con người/ Nguyễn Văn Quảng dịch | Thế Giới | 2005 |
47 | TN.00242 | | câu chuyện hay nhất về loài vật/ Vân Thúy - Ngọc Khánh dịch | Thế Giới | 2005 |
48 | TN.00243 | | câu chuyện hay nhất về loài cây/ Phan Thị Hoa dịch | Thế Giới | 2005 |
49 | TN.00244 | | câu chuyện hay nhất về loài cây/ Phan Thị Hoa dịch | Thế Giới | 2005 |
50 | TN.00245 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
51 | TN.00246 | Quỳnh Hương | Con bò treo cửa: Tập truyện/ Quỳnh Hương | Kim Đồng | 2004 |
52 | TN.00247 | A Sáng | Tôi và Phạng/ A Sáng | Kim Đồng | 2003 |
53 | TN.00248 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
54 | TN.00249 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
55 | TN.00250 | Xuân Tùng | Đất nước quê em/ Xuân Tùng; Bìa và Mh: Công Cừ | Kim Đồng | 2002 |
56 | TN.00251 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
57 | TN.00252 | Triệu Bôn | Chuyện đường rừng: Truyện ngắn/ Triệu Bôn | Kim đồng | 2002 |
58 | TN.00253 | Ma Văn Kháng | Ngày hội phố phường: Tập truyện ngắn/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2004 |
59 | TN.00254 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội tày nùng/ nguyễn Duy Bắc | Kim Đồng | 2001 |
60 | TN.00255 | | Các nhà khoa học và những phát minh/ Hồ Cúc dịch | Nxb.Trẻ | 2006 |
61 | TN.00256 | Bùi Bắc | Ê- Va- Rít Ga- Loa/ Bùi Bắc | Kim Đồng | 2005 |
62 | TN.00258 | Trị Trung | LôMônNôXôp: Tranh truyện ;Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Lê Văn Thuận dịch | Giáo Dục | 2005 |
63 | TN.00259 | Dư Tồn Tiên | Thomas Edison: Nhà phát minh vĩ đại/ Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo Dục | 2005 |
64 | TN.00262 | Quách Lục Vân | James Watt/ Quách Lục Vân, Lí Ngọc Đường ; Lê Văn Thuận dịch | Giáo dục | 2005 |
65 | TN.00263 | La Phạm Ý | Isac Niutơn/ La Phạm Ý ; Nguyễn Văn Mậu dịch | Giáo dục | 2005 |
66 | TN.00264 | | Galileo Galilei/ Michael White ; DaLê Văn Thuận dịch | Nxb. GD | 2005 |
67 | TN.00265 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo dục | 2006 |
68 | TN.00266 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Hiền | Giáo dục | 2006 |
69 | TN.00267 | Nguyễn Duy Aí | Truyện kể các nhà bác học hoá học/ Nguyễn Duy Aí (ch.b), Đỗ Quí Sơn, Thế Trường | Giáo dục | 2003 |
70 | TN.00268 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu s.t., b.s.. T.1 | Giáo dục | 2005 |
71 | TN.00269 | HOÀNG XUÂN | Dòng họ Ô- TÔ- MÁT/ HOÀNG XUÂN | Kim Đồng | 2006 |
72 | TN.00270 | HOÀNG XUÂN | Dòng họ Ô- TÔ- MÁT/ HOÀNG XUÂN | Kim Đồng | 2006 |
73 | TN.00271 | HOÀNG XUÂN | Dòng họ Ô- TÔ- MÁT/ HOÀNG XUÂN | Kim Đồng | 2006 |
74 | TN.00272 | HOÀNG XUÂN | Dòng họ Ô- TÔ- MÁT/ HOÀNG XUÂN | Kim Đồng | 2006 |
75 | TN.00273 | Sakhanov, Sviatoslav | Biển có màu gì ?/ Sviatoslav Sakhanov ; Biên dịch: Trần Công Diếu, Thảo Lam | Nxb. Trẻ | 2004 |
76 | TN.00274 | Sakhanov, Sviatoslav | Biển có màu gì ?/ Sviatoslav Sakhanov ; Biên dịch: Trần Công Diếu, Thảo Lam | Nxb. Trẻ | 2004 |
77 | TN.00275 | Tạ Duy Anh | Kẹo kéo: Tản văn/ Tạ Duy Anh; Công Cừ: Bìa và minh hoạ | Kim đồng | 2002 |
78 | TN.00276 | Tạ Duy Anh | Kẹo kéo: Tản văn/ Tạ Duy Anh; Công Cừ: Bìa và minh hoạ | Kim đồng | 2002 |
79 | TN.00277 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên đất nước ta/ Hoàng Xuân Vinh, Hoàng Hà Linh | Kim Đồng | 2006 |
80 | TN.00278 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên đất nước ta/ Hoàng Xuân Vinh, Hoàng Hà Linh | Kim Đồng | 2006 |
81 | TN.00279 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sỹ vui tính trả lời: Về cơ thể con người/ Lã Vĩnh Quyên | Nxb.Kim Đồng | 2006 |
82 | TN.00280 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sỹ vui tính trả lời: Về cơ thể con người/ Lã Vĩnh Quyên | Nxb.Kim Đồng | 2006 |
83 | TN.00281 | Nguyễn Tiến Chiêm | Thế giới động vật có gì lạ: Thế giới đáy nước và côn trùng/ Nguyễn Tiến Chiêm b.s. | Phụ nữ | 2006 |
84 | TN.00282 | Nguyễn Tiến Chiêm | Thế giới động vật có gì lạ: Thế giới đáy nước và côn trùng/ Nguyễn Tiến Chiêm b.s. | Phụ nữ | 2006 |
85 | TN.00283 | SONG MAI | Truyện kể về các doanh nhân thế giới: Nhà toán học Leeona-Ơ-Lê/ Nguyên Long | Nxb. Văn hóa thông tin | 2005 |
86 | TN.00284 | Nguyễn Xuân Khánh | Mưa quê/ Nguyễn Xuân Khánh | Kim Đồng | 2003 |
87 | TN.00285 | Nguyễn Xuân Khánh | Mưa quê/ Nguyễn Xuân Khánh | Kim Đồng | 2003 |
88 | TN.00286 | Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim | Kim Đồng | 2007 |
89 | TN.00287 | Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim | Kim Đồng | 2007 |
90 | TN.00288 | Linh Nga Niê Kdam | Ngân nga Rlet Mnông/ Linh Nga Niê Kdam ; Bìa: Xuân Quang ; Minh hoạ: H.Linh Niê | Kim Đồng | 2005 |
91 | TN.00289 | Mã A Lềnh | Làng mình: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
92 | TN.00290 | Mã A Lềnh | Làng mình: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
93 | TN.00291 | Mã A Lềnh | Làng mình: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
94 | TN.00292 | Belyaev, Alexander Romanovich | Bột mì vĩnh cửu/ Alexander Romanovich Belyaev ; Dịch: Lê Khánh Trường, Phạm Đăng Quế | Kim Đồng | 2006 |
95 | TN.00293 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
96 | TN.00294 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
97 | TN.00295 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
98 | TN.00296 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
99 | TN.00297 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
100 | TN.00298 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
101 | TN.002FI | SONG MAI | Truyện kể về các doanh nhân thế giới: các Nhà văn Đích Ken và Vic- To- Huy- Gô/ Quý Khôi | Nxb. Văn hóa thông tin | 2005 |
102 | TN.00301 | | Những điều kỳ thú quanh ta/ KS Phạm Quang Khiết dịch. T.4 | Văn hoá Thông tin | 2004 |
103 | TN.00302 | | Những điều kỳ thú quanh ta/ KS Phạm Quang Khiết dịch. T.7 | Văn hoá Thông tin | 2004 |
104 | TN.00303 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.2 | Nxb. Trẻ | 2009 |
105 | TN.00304 | Nguyễn, Lân Dũng. | Hỏi gì đáp nấy./ Nguyễn Lân Dũng.. T.3 | Nxb.Trẻ | 2008 |
106 | TN.00305 | Nguyễn, Lân Dũng. | Hỏi gì đáp nấy./ Nguyễn Lân Dũng.. T.7 | Nxb.Trẻ | 2008 |
107 | TN.00306 | Nguyễn, Lân Dũng. | Hỏi gì đáp nấy./ Nguyễn Lân Dũng.. T.8 | Nxb.Trẻ | 2008 |
108 | TN.00307 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
109 | TN.00308 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
110 | TN.00309 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
111 | TN.00310 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
112 | TN.00311 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
113 | TN.00312 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
114 | TN.00313 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
115 | TN.00314 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
116 | TN.00315 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
117 | TN.00316 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
118 | TN.00317 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
119 | TN.00318 | Lâm Phương | Chuyện một tổ liên lạc/ Lâm Phương ; Bìa, minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2005 |
120 | TN.00319 | Lâm Phương | Chuyện một tổ liên lạc/ Lâm Phương ; Bìa, minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2005 |
121 | TN.00320 | | Bác Hồ với những người con các dân tộc/ Nông Quốc Chấn, Y Ngông Niêk Đam, Chang Pố Hừ.. | Kim Đồng | 2008 |
122 | TN.00321 | | Bác Hồ với những người con các dân tộc/ Nông Quốc Chấn, Y Ngông Niêk Đam, Chang Pố Hừ.. | Kim Đồng | 2008 |
123 | TN.00322 | | Bác Hồ với những người con các dân tộc/ Nông Quốc Chấn, Y Ngông Niêk Đam, Chang Pố Hừ.. | Kim Đồng | 2008 |
124 | TN.00323 | | Hoa sau kẽ lá: Tập truyện/ Cao Xuân Sơn tuyển chọn | Kim Đồng | 2006 |
125 | TN.00326 | Minh Quang | Tại sao? ở đâu?: Kiến thức tổng quát công nghệ thông tin, kỹ thuật, y học, bệnh tật.../ Minh Quang | Giao thông vận tải | 2005 |
126 | TN.00327 | Trần Ngọc Mai | Truyện kể 109 nguyên tố hoá học/ Trần Ngọc Mai | Giáo dục | 2004 |
127 | TN.00328 | Mã A Lềnh | Thằng bé củ mài: Tập truyện: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1999-2000/ Mã A Lềnh ; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2001 |
128 | TN.00329 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên đất nước ta/ Hoàng Xuân Vinh, Hoàng Hà Linh | Kim Đồng | 2001 |
129 | TN.00330 | Hoàng Minh | Khám phá thế giới thực vật | Phụ nữ | 2005 |
130 | TN.00331 | | Đất nước | Kim Đồng | 2001 |
131 | TN.00332 | Vi Hồng | Đường về với mẹ chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 2006 |
132 | TN.00334 | Quỳnh Hương | Con bò treo cửa: Tập truyện/ Quỳnh Hương | Kim Đồng | 2004 |
133 | TN.00335 | Vũ Bội Tuyền | Hòn đá thích cười: Truyện cổ tích các dân tộc Trung Quốc/ Vũ Bội Tuyền tuyển chọn và kể | Kim Đồng | 2006 |
134 | TN.00336 | Nguyễn Trang Thu | Mùa bay: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trang Thu | Kim Đồng | 2003 |
135 | TN.00337 | Nông Quang Khiêm | Rừng Pha Mơ yêu dấu/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2007 |
136 | TN.00338 | Nguyễn Thuý Loan | Ngôi đền của mế Vừ: Truyện ngắn/ Nguyễn Thuý Loan | Kim Đồng | 2010 |
137 | TN.00339 | Nguyễn Trọng Báu | Lễ hội mùa xuân: Tết các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu | Kim Đồng | 2007 |
138 | TN.00340 | Hoàng Hữu Sang | Ông nội/ Hoàng Hữu Sang | Kim Đồng | 2003 |
139 | TN.00341 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Trần Anh | Kim đồng | 2004 |
140 | TN.00342 | Linh Nga Niê Kdam | Ngân nga Rlet Mnông: Tập truyện ngắn/ Linh Nga Niê Kdam | Kim Đồng | 2004 |
141 | TN.00343 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2000 |
142 | TN.00344 | Vũ Kim Dũng | Những cỗ máy kỳ diệu/ Vũ Kim Dũng | Kim Đồng | 2006 |
143 | TN.00345 | Nguyễn Bình | Mí Sình đi chợ/ Nguyễn Bình | Kim Đồng | 2004 |
144 | TN.00346 | Nguyễn Quang | Huyền thoại Vằng Luông/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2007 |
145 | TN.00347 | | Quả ớt dù cay.../ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2003 |
146 | TN.00348 | | Quả ớt dù cay.../ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2003 |
147 | TN.00349 | Hoàng Hạc | Xứ lạ Mường trên/ Hoàng Hạc | Kim đồng | 2002 |
148 | TN.00350 | Vũ Kim Dũng | Những cỗ máy kỳ diệu/ Vũ Kim Dũng | Kim Đồng | 2006 |
149 | TN.00351 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1998 |
150 | TN.00352 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
151 | TN.00353 | | Rẻo cao/ minh hoạ: Phan Cẩm Thượng | Nxb. Kim Đồng | 2004 |
152 | TN.00354 | | Nàng Ji Dết L'Nghê: truyện Cổ M' nông/ Bùi Minh Vũ - Điểu Hồng Phước | Kim Đồng | 2003 |
153 | TN.00355 | Trần Khải Thanh Thuỷ | Khát sống: Truyện ký/ Trần Khải Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2005 |
154 | TN.00356 | | Chiếc lược ngà: Truyện tranh/ Lời, tranh: Bùi Đức Liễn | Kim Đồng | 2005 |
155 | TN.00357 | Đặng Huỳnh Thái | Những lá thư để lại: Truyện vừa/ Đặng Huỳnh Thái ; Bìa, minh hoạ: Lê Trí Dũng | Kim Đồng | 2005 |
156 | TN.00358 | Belyaev, Alexander Romanovich | Bột mì vĩnh cửu/ Alexander Romanovich Belyaev ; Dịch: Lê Khánh Trường, Phạm Đăng Quế | Kim Đồng | 2006 |
157 | TN.00360 | Nguyên Bình | Sống trên đá: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2006 |
158 | TN.00361 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện thiếu nhi/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
159 | TN.00362 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện thiếu nhi/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
160 | TN.00363 | Dương Thuấn | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Dương Thuấn b.s. | Kim Đồng | 2004 |
161 | TN.00364 | | Dòng suối thức: Những bài thơ hay cho thiếu nhi miền núi/ Du An, Lệ Bình, Nguyễn Châu.. | Kim Đồng | 2003 |
162 | TN.00365 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân/ Lê Thanh Nga ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2001 |
163 | TN.00366 | Bùi Bắc | Ê- Va- Rít Ga- Loa/ Bùi Bắc | Kim Đồng | 2005 |
164 | TN.00367 | Kazakop, Iuri | Chú Chó Ac- tua: Truyện kể/ Iuri Kazakop; Cao Giang dịch; Phan Huy Phúc bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
165 | TN.00368 | Huy Thanh | Chuyện vui về số và hình/ Huy Thanh; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Liễn | Kim Đồng | 2006 |
166 | TN.00369 | Trung Trung Đỉnh | Tây Nguyên của tôi: Bút ký/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2007 |
167 | TN.00370 | Vũ, Xuân Tửu | Rừng sáo/ Vũ Xuân Tửu | Kim Đồng | 2002 |
168 | TN.00371 | Aitmatov Tsinghiz | Người thầy đầu tiên/ Tsinghiz Aimatov ; Dịch: Phạm Mạnh Hùng... | Kim Đồng | 2004 |
169 | TN.00372 | | Lửa sáng trong sương: Tập truyện ngắn của học sinh miền núi | Kim Đồng | 2006 |
170 | TN.00373 | | Hoa sau kẽ lá: Tập truyện/ Cao Xuân Sơn tuyển chọn | Kim Đồng | 2006 |
171 | TN.00374 | Mã A Lềnh | Làng mình: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
172 | TN.00375 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân/ Lê Thanh Nga ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2001 |
173 | TN.00376 | Đặng Huỳnh Thái | Những lá thư để lại: Truyện vừa/ Đặng Huỳnh Thái ; Bìa, minh hoạ: Lê Trí Dũng | Kim Đồng | 2005 |
174 | TN.00377 | Hà Đình Cẩn | Quần đảo San hô/ Hà Đình Cẩn ; Bìa và minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 2002 |
175 | TN.00378 | Vũ, Xuân Tửu | Rừng sáo/ Vũ Xuân Tửu | Kim Đồng | 2002 |
176 | TN.00379 | Dạ Ngân | Lục bình mải miết/ Dạ Ngân; Nguyễn Công Mỹ: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
177 | TN.00380 | Nguyên Bình | Chia tay với đá/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2003 |
178 | TN.00381 | Michel, Francois; | Tìm hiểu về sinh thái và môi trường/ Francois Michel | Kim Đồng | 2022 |
179 | TN.00382 | Phù Ninh | Ngày rời bản/ Phù Ninh ; Minh hoạ: Trương Trung | Kim Đồng | 2005 |
180 | TN.00383 | Lã Vĩnh Quyên | Con người trước thiên nhiên/ Lã Vĩnh Quyên ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2002 |
181 | TN.00384 | | Các nhà khoa học và những phát minh/ Hồ Cúc dịch | Nxb.Trẻ | 2006 |
182 | TN.00385 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2007 |
183 | TN.00386 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2007 |
184 | TN.00387 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2007 |
185 | TN.00388 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2007 |
186 | TN.00389 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
187 | TN.00390 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
188 | TN.00391 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
189 | TN.00392 | Rơmaldel | Ông trống bà trống: Truyện cổ Xơ Đăng/ S.t., b.s.: Rơmaldel, Đinh Hồng Tịnh | Kim Đồng | 2010 |
190 | TN.00393 | Rơmaldel | Ông trống bà trống: Truyện cổ Xơ Đăng/ S.t., b.s.: Rơmaldel, Đinh Hồng Tịnh | Kim Đồng | 2010 |
191 | TN.00394 | Rơmaldel | Ông trống bà trống: Truyện cổ Xơ Đăng/ S.t., b.s.: Rơmaldel, Đinh Hồng Tịnh | Kim Đồng | 2010 |
192 | TN.00395 | Rơmaldel | Ông trống bà trống: Truyện cổ Xơ Đăng/ S.t., b.s.: Rơmaldel, Đinh Hồng Tịnh | Kim Đồng | 2010 |
193 | TN.00396 | | Thằng bờm có cái quạt mo.../ Trần Đình Nam b.s. | Kim Đồng | 2010 |
194 | TN.00397 | | Thằng bờm có cái quạt mo.../ Trần Đình Nam b.s. | Kim Đồng | 2010 |
195 | TN.00398 | | Thằng bờm có cái quạt mo.../ Trần Đình Nam b.s. | Kim Đồng | 2010 |
196 | TN.00399 | | Thằng bờm có cái quạt mo.../ Trần Đình Nam b.s. | Kim Đồng | 2010 |
197 | TN.00400 | Văn Linh | Ghềnh và Sóng: Truyện ngắn/ Văn Linh | Kim Đồng | 2010 |
198 | TN.00401 | Văn Linh | Ghềnh và Sóng: Truyện ngắn/ Văn Linh | Kim Đồng | 2010 |
199 | TN.00402 | Văn Linh | Ghềnh và Sóng: Truyện ngắn/ Văn Linh | Kim Đồng | 2010 |
200 | TN.00403 | Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện/ Vũ Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
201 | TN.00404 | Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện/ Vũ Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
202 | TN.00405 | Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện/ Vũ Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
203 | TN.00406 | Nguyễn Từ Chi | Đẻ đất đẻ nước: Truyền thuyết dân tộc Mường/ Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản kể | Kim Đồng | 2010 |
204 | TN.00407 | Nguyễn Từ Chi | Đẻ đất đẻ nước: Truyền thuyết dân tộc Mường/ Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản kể | Kim Đồng | 2010 |
205 | TN.00408 | Nguyễn Từ Chi | Đẻ đất đẻ nước: Truyền thuyết dân tộc Mường/ Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản kể | Kim Đồng | 2010 |
206 | TN.00409 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
207 | TN.00410 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
208 | TN.00411 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
209 | TN.00412 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
210 | TN.00413 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Tập truyện/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2010 |
211 | TN.00414 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Tập truyện/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2010 |
212 | TN.00415 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Tập truyện/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2010 |
213 | TN.00416 | Nguyễn Thành Phong | Rừng thiêng: Truyện ngắn/ Nguyễn Thành Phong | Kim Đồng | 2010 |
214 | TN.00417 | Nguyễn Thành Phong | Rừng thiêng: Truyện ngắn/ Nguyễn Thành Phong | Kim Đồng | 2010 |
215 | TN.00418 | Nguyễn Thành Phong | Rừng thiêng: Truyện ngắn/ Nguyễn Thành Phong | Kim Đồng | 2010 |
216 | TN.00419 | | Bác Hồ viết Di chúc: Hồi ký Vũ Kỳ (Thế Kỷ ghi) | Kim Đồng | 2009 |
217 | TN.00420 | | Bác Hồ viết Di chúc: Hồi ký Vũ Kỳ (Thế Kỷ ghi) | Kim Đồng | 2009 |
218 | TN.00421 | | Bác Hồ viết Di chúc: Hồi ký Vũ Kỳ (Thế Kỷ ghi) | Kim Đồng | 2009 |
219 | TN.00422 | Tô Hoài | Lăng Bác Hồ: Truyện ký/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2009 |
220 | TN.00423 | Tô Hoài | Lăng Bác Hồ: Truyện ký/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2009 |
221 | TN.00424 | Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2011 |
222 | TN.00425 | Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2011 |
223 | TN.00426 | Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2011 |
224 | TN.00427 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
225 | TN.00428 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
226 | TN.00429 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
227 | TN.00430 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
228 | TN.00431 | | Học thày không tày học bạn/ S.t., b.s.: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh | Kim Đồng | 2009 |
229 | TN.00432 | | Học thày không tày học bạn/ S.t., b.s.: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh | Kim Đồng | 2009 |
230 | TN.00433 | | Học thày không tày học bạn/ S.t., b.s.: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh | Kim Đồng | 2009 |
231 | TN.00434 | | Học thày không tày học bạn/ S.t., b.s.: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh | Kim Đồng | 2009 |
232 | TN.00435 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
233 | TN.00436 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
234 | TN.00437 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
235 | TN.00438 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
236 | TN.00439 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
237 | TN.00440 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
238 | TT.00333 | Đoàn Ngọc Minh | Núi Bó Phạ trở về/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2003 |